Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
office hours




office+hours
['ɔfis,auəz]
danh từ
giờ làm việc (của cơ quan)
office hours of this company from 7.30 AM to 5.30 PM
giờ làm việc của công ty này từ 7 giờ 30 sáng đến 5 giờ 30 chiều


/'ɔfis,auəz/

danh từ
giờ làm việc (của cơ quan)

Related search result for "office hours"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.